Đau đầu là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đau đầu

Đau đầu là tình trạng đau hoặc khó chịu tại vùng đầu, mặt hoặc cổ, phát sinh từ cấu trúc có thụ thể đau, với cường độ và thời gian thay đổi. Trong y học, đau đầu được phân thành nguyên phát và thứ phát, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh lý.

Khái niệm cơ bản về đau đầu

Đau đầu (headache) là cảm giác đau hoặc khó chịu khu trú ở vùng đầu, mặt hoặc cổ, phát sinh từ các cấu trúc có cảm thụ thể đau như da đầu, cơ, mạch máu, dây thần kinh và màng não; mô não bản thân không có cảm thụ thể đau. Đau có thể âm ỉ, nhói, đập theo nhịp mạch hoặc như bị siết, cường độ thay đổi từ nhẹ đến dữ dội, thời gian từ vài phút đến nhiều giờ hay kéo dài mạn tính. Định nghĩa và đặc điểm chung được trình bày nhất quán trong tài liệu bệnh học thần kinh của NINDS/NIH và cẩm nang lâm sàng của Mayo Clinic.

Về gánh nặng sức khỏe cộng đồng, rối loạn đau đầu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây giảm năng suất lao động và chất lượng cuộc sống, với tỷ lệ lưu hành rất cao ở người trưởng thành trên toàn cầu. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ghi nhận đau đầu dạng migraine và đau đầu căng cơ là các nguyên nhân thường gặp của mất ngày công và chi phí chăm sóc y tế, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu chẩn đoán sớm và quản lý dựa trên bằng chứng.

Đặc điểm lâm sàng quan trọng để mô tả cơn đau đầu gồm: vị trí, kiểu đau, cường độ, thời gian, yếu tố khởi phát/làm nặng, triệu chứng kèm theo (buồn nôn, sợ ánh sáng/âm thanh, chảy nước mắt, nghẹt mũi), đáp ứng với thuốc và tiền sử cá nhân/gia đình. Phân tích hệ thống các đặc điểm này giúp định hướng nhóm bệnh và quyết định chiến lược chẩn đoán, điều trị theo khuyến cáo của American Headache SocietyNHS.

Phân loại đau đầu: nguyên phát và thứ phát

Phân loại hiện đại dựa trên ICHD‑3 (International Classification of Headache Disorders, phiên bản 3) chia đau đầu thành hai nhóm lớn: (i) đau đầu nguyên phát, khi đau là bệnh lý chính, không do nguyên nhân cấu trúc hay chuyển hóa xác định; (ii) đau đầu thứ phát, khi đau là biểu hiện của một tình trạng nền khác như nhiễm trùng, rối loạn mạch máu, chấn thương, rối loạn đồng chuyển hóa hay thuốc/chất. Cách tiếp cận này cho phép chuẩn hóa thuật ngữ, tiêu chuẩn chẩn đoán và nghiên cứu đa trung tâm.

Đau đầu nguyên phát bao gồm ba thực thể phổ biến: đau đầu căng (tension‑type), migraine và đau đầu cụm (cluster). Mỗi loại có tiêu chuẩn chẩn đoán riêng về thời lượng, đặc điểm cơn và triệu chứng kèm, ví dụ migraine thường đau một bên, kiểu mạch đập, kéo dài 4–72 giờ, kèm buồn nôn và/hoặc sợ ánh sáng/âm thanh; đau đầu căng thường hai bên, như bị siết, cường độ nhẹ‑vừa, không nặng thêm khi hoạt động thường ngày. Tham chiếu tiêu chuẩn chi tiết xem tại ICHD‑3 và hướng dẫn tóm tắt của CDC về phân biệt triệu chứng.

Đau đầu thứ phát được gắn mã theo nguyên nhân (ví dụ viêm xoang, tăng huyết áp ác tính, xuất huyết dưới nhện, viêm màng não, lạm dụng thuốc giảm đau). Nhận diện kịp thời đau đầu thứ phát có ý nghĩa sống còn, vì điều trị tập trung vào bệnh căn. Các khuyến cáo thực hành của NICE và tổng quan của BMJ Best Practice nêu rõ những chỉ dấu gợi ý phải mở rộng thăm dò cận lâm sàng ngay lập tức.

Đau đầu nguyên phát phổ biến

Đau đầu căng (Tension‑Type Headache, TTH) là thể thường gặp nhất, đặc trưng bởi cảm giác siết hoặc đè nặng, thường hai bên, cường độ nhẹ đến vừa, không tăng rõ khi vận động thông thường, hiếm khi buồn nôn, có thể nhạy cảm nhẹ với ánh sáng hoặc âm thanh. Điều trị thường bao gồm giáo dục, vệ sinh giấc ngủ, giảm stress, bài tập cơ cổ‑vai và thuốc giảm đau không kê đơn khi cần theo khuyến cáo của Cleveland ClinicMayo Clinic.

Migraine là rối loạn thần kinh phức tạp, tái phát theo cơn, thường đau một bên, kiểu mạch đập, kéo dài 4–72 giờ, kèm buồn nôn/nôn và sợ ánh sáng, sợ âm thanh; khoảng một phần ba có aura thần kinh thoáng qua (nhấp nháy ánh sáng, dị cảm, rối loạn ngôn ngữ). Quản lý gồm tránh yếu tố khởi phát, điều trị cắt cơn (NSAID, triptan, gepant, ditan) và dự phòng (beta‑blocker, topiramate, CGRP‑mAb) tùy chỉ định; tổng quan liệu pháp cập nhật có thể tham khảo tại American Headache SocietyNINDS.

Đau đầu cụm (Cluster Headache) gây đau dữ dội một bên, thường quanh ổ mắt/thái dương, khởi phát nhanh, kéo dài 15–180 phút, tái diễn theo cụm ngày‑tuần kèm triệu chứng tự chủ cùng bên (chảy nước mắt, nghẹt/chảy mũi, sụp mi). Điều trị cắt cơn bằng oxy lưu lượng cao hoặc triptan đường tiêm/xyịt mũi; dự phòng giai đoạn cụm bằng verapamil và các phác đồ đặc hiệu khác theo NHSMayo Clinic.

  • Đặc trưng so sánh lâm sàng (tóm lược)
Thể nguyên phát Kiểu đau & bên Thời lượng cơn Triệu chứng kèm Gợi ý điều trị ban đầu
Đau đầu căng Siết/đè; thường hai bên 30 phút – vài ngày Ít buồn nôn; nhạy sáng/âm thanh nhẹ Giáo dục, vệ sinh giấc ngủ, NSAID khi cần
Migraine Mạch đập; hay một bên 4 – 72 giờ Buồn nôn/nôn, sợ sáng/âm thanh, ± aura NSAID/triptan cắt cơn; dự phòng theo nguy cơ
Đau đầu cụm Dữ dội; một bên quanh mắt 15 – 180 phút Tự chủ cùng bên: chảy nước mắt, nghẹt mũi Oxy lưu lượng cao, triptan; verapamil dự phòng

Nguyên nhân và cơ chế sinh lý

Trong đau đầu nguyên phát, cơ chế liên quan đến rối loạn điều hòa cảm nhận đau và hoạt hóa hệ trigeminovascular, nhạy cảm hóa ngoại biên và trung ương, cùng vai trò của các chất dẫn truyền như CGRP, serotonin và glutamate. Ở migraine, bằng chứng thực nghiệm cho thấy phóng thích CGRP và hoạt hóa đường đau ba sinh ba góp phần tạo hiện tượng mạch đập và nhạy cảm cảm giác; các liệu pháp nhắm đích CGRP minh họa cho cơ chế bệnh sinh này (NEJM – CGRP in Migraine, JAMA – Migraine Therapies).

Đau đầu thứ phát xuất phát từ kích thích hoặc tổn thương cấu trúc: nhiễm trùng (viêm màng não, viêm xoang), mạch máu (xuất huyết dưới nhện, huyết khối xoang tĩnh mạch), tăng áp lực nội sọ, bệnh chất trắng, bệnh mắt, rối loạn chuyển hóa, tác dụng thuốc hoặc cai thuốc. Cơ chế chung là kích hoạt thụ thể đau tại màng cứng, mạch màng não, dây V và các đường dẫn truyền cảm giác. Hướng dẫn của NICE và tổng quan của BMJ Best Practice khuyến nghị sàng lọc nguyên nhân bằng khai thác triệu chứng, thăm khám thần kinh và chỉ định cận lâm sàng phù hợp.

  • Yếu tố khởi phát/thúc đẩy thường gặp (đau đầu nguyên phát)
    • Thiếu ngủ, nhịp sinh học rối loạn, bỏ bữa
    • Stress tâm lý, căng cơ cổ‑vai, tư thế kéo dài
    • Kích thích cảm giác: ánh sáng chói, tiếng ồn, mùi mạnh
    • Rượu (đặc biệt trong đau đầu cụm), caffeine quá mức hoặc cai caffeine
    • Thay đổi nội tiết, một số thực phẩm/biện pháp bảo quản
    (Tổng hợp từ American Headache SocietyNHS Migraine)

Tóm lược sinh lý bệnh theo mức độ hệ thống:

  1. Ngoại biên: kích hoạt nociceptor màng cứng và mạch màng não, viêm thần kinh vô trùng.
  2. Thân não/đồi thị: điều hòa giảm đau suy giảm, nhạy cảm hóa trung ương tăng.
  3. Vỏ não: rối loạn hưng phấn vỏ (ví dụ lan truyền khử cực vỏ trong migraine aura).
Các tầng cơ chế này giải thích tính đa dạng biểu hiện và khác biệt đáp ứng điều trị giữa các thể đau đầu, đồng thời định hướng phát triển thuốc nhắm đích mới (anti‑CGRP, ditan, gepant) theo tổng quan học thuật của Nature Reviews Disease Primers.

Tiêu chí “cảnh báo đỏ” (red flags)

Những tiêu chí này được sử dụng để nhận biết các trường hợp đau đầu tiềm ẩn nguy cơ cao và cần được thăm khám ngay lập tức, vì chúng có thể chỉ ra bệnh lý nghiêm trọng. Các hướng dẫn lâm sàng, như từ NICEBMJ Best Practice, khuyến nghị chú ý đặc biệt khi bệnh nhân xuất hiện một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Khởi phát đau đột ngột và dữ dội (“thunderclap headache”), đạt đỉnh trong vòng vài giây đến một phút.
  • Đau đầu mới khởi phát sau 50 tuổi.
  • Đau kèm theo sốt, cứng cổ, lú lẫn, hoặc thay đổi ý thức.
  • Đau đầu kèm yếu liệt, rối loạn thị giác, hoặc co giật.
  • Đau tiến triển nhanh về tần suất hoặc cường độ.
  • Đau sau chấn thương đầu hoặc trong khi mang thai/hậu sản.

Sự hiện diện của các dấu hiệu này làm tăng khả năng đau đầu thứ phát do nguyên nhân nghiêm trọng như xuất huyết dưới nhện, viêm màng não, huyết khối tĩnh mạch não hoặc bệnh lý mạch máu khác. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm chụp CT hoặc MRI não, đôi khi kết hợp chọc dò tủy sống để loại trừ xuất huyết hoặc nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương.

Vai trò của bác sĩ và chẩn đoán ban đầu

Bác sĩ sẽ thu thập bệnh sử chi tiết, bao gồm mô tả đặc điểm cơn đau, yếu tố khởi phát, thời gian, tiền sử cá nhân và gia đình, cũng như các bệnh kèm. Khám thần kinh nhằm phát hiện bất thường về vận động, cảm giác, thị giác, thăng bằng hoặc phản xạ.

Nếu không có dấu hiệu cảnh báo đỏ, đa phần các trường hợp đau đầu nguyên phát có thể được chẩn đoán lâm sàng dựa trên tiêu chuẩn của ICHD-3. Tuy nhiên, khi có yếu tố nghi ngờ đau đầu thứ phát, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm bổ sung như:

  • Chụp CT não không cản quang để phát hiện xuất huyết hoặc khối choán chỗ.
  • MRI não để đánh giá tổn thương nhu mô, tĩnh mạch não, hoặc bất thường cấu trúc.
  • Chọc dò tủy sống khi nghi ngờ viêm màng não hoặc xuất huyết dưới nhện không thấy trên CT.
  • Xét nghiệm máu: công thức máu, CRP/ESR, chức năng gan-thận, xét nghiệm miễn dịch.

Việc phân tầng nguy cơ và lựa chọn cận lâm sàng thích hợp giúp giảm thiểu chi phí và nguy cơ cho bệnh nhân, đồng thời tăng khả năng chẩn đoán chính xác.

Quản lý và điều trị

Điều trị đau đầu phụ thuộc vào loại, nguyên nhân, và mức độ nghiêm trọng. Với đau đầu nguyên phát nhẹ đến trung bình, có thể quản lý tại nhà bằng:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: paracetamol, ibuprofen, naproxen.
  • Nghỉ ngơi trong phòng yên tĩnh, giảm ánh sáng và tiếng ồn.
  • Liệu pháp thư giãn: thở sâu, thiền, yoga, xoa bóp cơ cổ-vai.

Trong migraine, điều trị cắt cơn thường sử dụng NSAID hoặc triptan (sumatriptan, rizatriptan) càng sớm càng tốt sau khi khởi phát. Biện pháp dự phòng được xem xét khi cơn migraine xảy ra ≥4 ngày/tháng hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt; các thuốc dự phòng gồm beta-blocker (propranolol), thuốc chống co giật (topiramate, valproate), thuốc chống trầm cảm (amitriptyline), và kháng thể đơn dòng chống CGRP.

Đau đầu cụm cần điều trị đặc hiệu: oxy lưu lượng cao (≥12 L/phút) qua mặt nạ không thở lại, hoặc triptan dạng tiêm dưới da/xịt mũi. Dự phòng giai đoạn cụm bằng verapamil, lithium hoặc corticosteroid ngắn hạn theo hướng dẫn của NHSMayo Clinic.

Với đau đầu thứ phát, điều trị tập trung vào nguyên nhân: kháng sinh cho viêm màng não do vi khuẩn, phẫu thuật kẹp túi phình động mạch não, điều trị chống đông trong huyết khối tĩnh mạch não, hoặc điều chỉnh thuốc gây đau đầu.

Tài liệu tham khảo

  • NICE. “Headaches in over 12s: diagnosis and management” (CG150). Link.
  • BMJ Best Practice. “Headache in adults.” Link.
  • International Headache Society. “ICHD-3: International Classification of Headache Disorders.” Link.
  • American Headache Society. “Migraine management guidelines.” Link.
  • NINDS. “Headache Information Page.” Link.
  • Mayo Clinic. “Headache – Symptoms and causes.” Link.
  • Cleveland Clinic. “Headaches: Types, causes, symptoms & treatment.” Link.
  • Nature Reviews Disease Primers. “Migraine.” Link.
  • WHO. “Headache disorders – Fact sheet.” Link.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau đầu:

Nhắm đến HIF-α bởi phức hợp ubiquitin hóa của von Hippel-Lindau qua Hydroxyl hóa prolyl điều hòa bởi O2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 468-472 - 2001
HIF (Yếu tố cảm ứng thiếu oxy) là một phức hợp phiên mã đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh biểu hiện gen bởi oxy. Trong các tế bào giàu oxy và sắt, các tiểu đơn vị HIF-α bị phá hủy nhanh chóng thông qua một cơ chế liên quan đến quá trình ubiquitylation bởi phức hợp enzyme liên kết E3 pVHL, một chất ức chế khối u của von Hippel–Lindau. Quá trình này bị ức chế bởi tình trạng thiếu oxy và q...... hiện toàn bộ
#HIF #hypoxia #prolyl-hydroxylase #von Hippel–Lindau #ubiquitin #oxy #sắt #pVHL #cảm biến oxy #enzyme #hydroxy hóa #gene expression
Không phải tất cả các cú sốc giá dầu đều giống nhau: Phân tích các cú sốc cầu và cung trên thị trường dầu thô Dịch bởi AI
American Economic Review - Tập 99 Số 3 - Trang 1053-1069 - 2009
Các cú sốc đối với giá dầu thực tế có thể phản ánh các cú sốc cung dầu, cú sốc đối với nhu cầu toàn cầu đối với tất cả các hàng hóa công nghiệp, hoặc các cú sốc cầu cụ thể cho thị trường dầu thô. Mỗi cú sốc có tác động khác nhau đến giá dầu thực tế và đến các đại lượng vĩ mô của Mỹ. Những thay đổi trong thành phần của các cú sốc giúp giải thích tại sao các hồi quy của các đại lượng vĩ mô ...... hiện toàn bộ
#cú sốc giá dầu #cú sốc cầu #cú sốc cung #thị trường dầu thô #vĩ mô Mỹ
Định nghĩa về đau của Hiệp hội Quốc tế Nghiên cứu Đau: các khái niệm, thách thức và sự thỏa hiệp Dịch bởi AI
Pain - Tập 161 Số 9 - Trang 1976-1982 - 2020
Tóm tắt Định nghĩa hiện tại của Hiệp hội Quốc tế Nghiên cứu Đau (IASP) về đau được mô tả là “Một trải nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu liên quan đến tổn thương mô thực tế hoặc tiềm tàng, hoặc được miêu tả theo cách như vậy” đã được Ủy ban Phân loại đề xuất và được Hội đồng IASP thông qua vào năm 1979. Định nghĩa này đã được chấp nhận rộng rãi bởi các c...... hiện toàn bộ
In dấu phân tử: triển vọng và ứng dụng Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 45 Số 8 - Trang 2137-2211

Bài đánh giá quan trọng này trình bày một cuộc khảo sát về những phát triển gần đây trong các công nghệ và chiến lược để chuẩn bị các chất in dấu phân tử (MIPs), tiếp theo là ứng dụng của MIPs trong việc tiền xử lý mẫu, tách sắc ký và cảm biến hóa học.

#In dấu phân tử #công nghệ #chiến lược #tiền xử lý mẫu #tách sắc ký #cảm biến hóa học
Cường độ Đau vào Ngày Đầu Tiên Sau Phẫu Thuật Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 118 Số 4 - Trang 934-944 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề: Đau dữ dội sau phẫu thuật vẫn là một vấn đề lớn, xảy ra ở 20–40% bệnh nhân. Mặc dù có nhiều nghiên cứu đã được công bố, mức độ đau sau nhiều loại phẫu thuật trong thực hành lâm sàng hàng ngày vẫn chưa được biết đến. Để cải thiện liệu pháp giảm đau sau phẫu thu...... hiện toàn bộ
#đau sau phẫu thuật #giảm đau #cường độ đau #phẫu thuật #điều trị giảm đau
Động học phản ứng chuyển ester của dầu đậu nành Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 63 Số 10 - Trang 1375-1380 - 1986
Tóm tắtPhản ứng chuyển ester của dầu đậu nành (SBO) và các triglyxerides khác với các loại rượu, trong sự hiện diện của một chất xúc tác, tạo ra các este béo và glycerol. Di- và monoglycerides là các hợp chất trung gian. Các phản ứng này là liên tiếp và có thể đảo ngược. Các hằng số tốc độ đã được xác định cho mỗi phản ứng bằng một chương trình động học máy tính. C...... hiện toàn bộ
Cuộc Khủng Hoảng Thuốc Giảm Đau Kê Đơn và Heroin: Cách Tiếp Cận Y Tế Công Cộng Đối Với Một Đại Dịch Nghiện Ngập Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 36 Số 1 - Trang 559-574 - 2015
Các cơ quan y tế công cộng đã mô tả, với sự lo ngại ngày càng tăng, về sự gia tăng chưa từng có của tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc giảm đau opioid (OPRs). Những nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng opioid chủ yếu tập trung vào việc giảm sử dụng OPRs không theo chỉ định y tế. Tuy nhiên, điều cần thiết được xem xét quá thường xuyên là việc phòng ngừa và điều trị ng...... hiện toàn bộ
#opioid #nghiện ngập #y tế công cộng #phòng ngừa #tỷ lệ mắc bệnh #thuốc giảm đau #điều trị
Biến Thiên Phương Pháp và Các Biến Đánh Dấu: Một Tổng Quan và Kỹ Thuật Đánh Dấu CFA Toàn Diện Dịch bởi AI
Organizational Research Methods - Tập 13 Số 3 - Trang 477-514 - 2010
Lindell và Whitney đã giới thiệu một kỹ thuật tương quan cục bộ, bây giờ được gọi là kỹ thuật đánh dấu tương quan, nhằm kiểm soát biến thiên phương pháp bằng cách sử dụng một biến đánh dấu mà lý thuyết không có liên quan đến các biến chính trong một nghiên cứu. Bài báo này (a) trước tiên tổng quan kế hoạch phân tích cụ thể của họ, và sau đó (b) xem xét các nghiên cứu thực nghiệm đã tuân t...... hiện toàn bộ
Công cụ sàng lọc đau lưng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu: Xác định các nhóm bệnh nhân cho điều trị ban đầu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 59 Số 5 - Trang 632-641 - 2008
Tóm tắtMục tiêuPhát triển và xác nhận một công cụ sàng lọc các dấu hiệu tiên đoán về đau lưng liên quan đến quyết định ban đầu trong chăm sóc sức khỏe ban đầu.Phương phápNghiên cứu được thực hiện trên các bệnh nhân lớn tuổi tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu ở Vươ...... hiện toàn bộ
CGRP Có Thể Đóng Vai Trò Nguyên Nhân Trong Đau Nửa Đầu Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 22 Số 1 - Trang 54-61 - 2002
Peptit liên quan đến gen calcitonin (CGRP) đã được phát hiện với lượng tăng cao trong máu tĩnh mạch cảnh ngoài trong các cơn đau nửa đầu. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu sự gia tăng này có phải do các cơn đau nửa đầu gây ra hay CGRP có thể là nguyên nhân gây ra nhức đầu. Trong một nghiên cứu chéo đôi mù, hiệu ứng của αCGRP người (2 μg/phút) hoặc giả dược được tiêm tĩnh mạch trong 20 phút đã đ...... hiện toàn bộ
#CGRP #đau nửa đầu #peptide liên quan đến gen calcitonin #đau đầu #nghiên cứu chéo
Tổng số: 3,177   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10